Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 16.15 15.48 16.94
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9.42 8.99 10.15

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94.25 95.67 95.35
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1.35 1.24 1.30
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0.37 0.49 0.19
Tỷ lệ cho vay/TTS % 60.09 59.14 66.62
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16.15 15.48 16.94

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tăng trưởng tài sản % 6.58 8.48 -6.97
Tăng trưởng tín dụng % 9.99 6.77 4.79
Tăng trưởng huy động vốn % 10.75 8.00 -3.99

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 0.91 0.80 0.88
ROA (%) % 0.36 0.41 0.43
ROE (%) % 3.81 4.54 4.27
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 61.83 61.87 56.42

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 103.00 101.83 111.13
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 30.88 38.93 22.96
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00 0.00 0.00