Chỉ tiêu về vốn
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 16,54 | 15,72 | 15,48 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9,81 | 9,18 | 8,99 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 95,67 | ||
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,14 | 1,30 | 1,24 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1,22 | 2,15 | 1,83 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 48,43 | 56,80 | 59,14 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 16,54 | 15,72 | 15,48 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | 12,23 | 8,52 | 17,21 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 14,12 | 27,28 | 22,04 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 39,69 | 6,82 | 16,59 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | 1,91 | 1,25 | 1,45 |
| ROE (%) | % | 19,42 | 13,63 | 16,15 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 59,56 | 55,40 | 62,17 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 81,64 | 97,27 | 101,83 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 38,93 | ||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,00 |