DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | 1,32 | 0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,30 | 3,65 | 1,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,23 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,58 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,65 | 110,00 | 120,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,75 | -7,29 | 9,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,79 | 10,16 | 7,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,48 | 4,86 | 2,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,51 | 75,01 | 57,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,50 | 77,72 | 70,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,94 | 62,26 | 55,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,20 | 25,01 | 21,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 328,12 | 345,21 | 334,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 241,34 | 241,46 | 246,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,30 | 2,38 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,91 | 1,93 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,58 | 0,64 |