DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,71 | 2,96 | 4,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,43 | 8,60 | 10,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,26 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,30 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 605,54 | 554,90 | 705,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,41 | -8,36 | 27,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,53 | 51,64 | 49,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,23 | 11,21 | 13,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,72 | 97,03 | 98,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,98 | 79,05 | 80,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,37 | 61,00 | 57,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,74 | 204,51 | 139,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,31 | 50,59 | 56,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,21 | 252,74 | 226,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.040,73 | 927,58 | 1.015,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,88 | 2,52 | 2,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,82 | 1,57 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,38 | 0,43 |