DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,46 | 19,75 | 17,85 | 15,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,22 | 12,23 | 12,42 | 11,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 1,32 | 1,08 | 1,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,22 | 1,33 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.176,28 | 2.398,92 | 2.296,64 | 2.336,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,01 | 10,23 | -4,26 | 1,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,54 | 55,99 | 54,21 | 52,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,52 | 15,41 | 15,88 | 14,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,20 | 99,71 | 98,92 | 98,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,16 | 79,63 | 79,09 | 79,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,35 | 30,88 | 37,97 | 42,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,67 | 166,23 | 163,03 | 199,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,55 | 64,27 | 50,02 | 65,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,48 | 186,61 | 243,24 | 248,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 654,41 | 790,79 | 895,65 | 957,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 2,81 | 2,41 | 2,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 1,61 | 1,61 | 1,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,32 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,40 | 0,39 |