DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,05 | 10,76 | 11,85 | 13,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,94 | 3,13 | 2,74 | 3,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,24 | 1,70 | 2,56 | 2,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,02 | 1,69 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 519,96 | 732,87 | 1.012,29 | 1.077,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,40 | 40,95 | 38,13 | 6,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,15 | 16,23 | 13,15 | 13,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,04 | 4,11 | 3,62 | 4,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,15 | 97,06 | 94,74 | 96,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,45 | 79,75 | 79,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,53 | 79,55 | 51,17 | 56,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,07 | 20,30 | 14,41 | 15,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,85 | 84,91 | 51,32 | 47,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,38 | 124,07 | 76,94 | 81,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,58 | 50,14 | 57,00 | 67,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,25 | 1,36 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 1,06 | 1,06 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,42 | 0,46 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 1,02 | 0,69 | 0,71 |