DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | 0,06 | -0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,54 | 0,24 | -0,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,18 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,32 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,92 | 27,80 | 37,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,01 | -36,69 | 36,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,61 | 15,53 | 16,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,01 | -0,15 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,82 | 80,00 | 79,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,19 | 78,65 | 62,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 264,68 | 396,53 | 296,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,87 | 34,81 | 25,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,85 | 466,85 | 343,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,59 | 106,52 | 104,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,48 | 3,98 | 3,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,52 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,32 | 0,35 |