DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 1,29 | 0,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 3,18 | 1,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,29 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,40 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,23 | 46,72 | 43,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,30 | -1,07 | -6,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,86 | 12,98 | 14,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,01 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,92 | 80,00 | 76,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,65 | 54,13 | 53,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 253,00 | 244,75 | 264,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,85 | 22,51 | 28,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 296,99 | 288,35 | 307,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,46 | 103,96 | 105,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,94 | 3,38 | 3,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,22 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,40 | 0,38 |