DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,66 | 0,43 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,30 | 11,47 | 6,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,56 | 23,25 | 21,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57,70 | -1,33 | -5,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,32 | -4,36 | -10,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 79,34 | 78,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.573,84 | 1.639,97 | 1.705,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,43 | 39,53 | 40,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,79 | 69,76 | 39,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.817,73 | 1.849,01 | 1.877,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 434,63 | 437,26 | 427,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,53 | 13,95 | 18,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,09 | 13,60 | 18,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,04 |