DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,25 | 3,52 | 1,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,98 | 37,81 | 24,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,12 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,93 | 59,44 | 35,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,67 | 171,06 | -40,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10,34 | 40,11 | 17,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,89 | 79,92 | 79,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.705,27 | 641,34 | 1.120,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,86 | 24,37 | 29,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,94 | 19,65 | 25,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.877,59 | 728,35 | 1.267,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 427,42 | 449,11 | 458,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,97 | 18,73 | 15,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 18,48 | 18,17 | 14,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,05 |