DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,09 | -1,86 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,12 | -407,01 | 193,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,95 | 1,12 | 0,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,86 | 10,39 | 41,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,69 | -56,44 | 294,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85,53 | 64,50 | 18,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | -76,38 | -345,06 | 174,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 133,24 | 117,95 | 92,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -8,96 | 100,00 | 119,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.664,55 | 4.332,12 | 1.085,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 531,98 | 531,84 | 0,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.617,52 | 22.328,20 | 4.543,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.998,29 | 1.925,34 | 1.966,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,85 | 4,12 | 26,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 8,83 | 4,10 | 26,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,27 | 0,03 |