DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 2.05 1.00 1.94
Lợi nhuận biên (ROS) % 2.84 1.69 2.91
Vòng quay tổng tài sản revs 0.34 0.29 0.33
Đòn bẩy tài chính Times 2.14 2.07 2.01

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 450.73 370.37 414.40
Tăng trưởng doanh thu % -6.17 -17.83 11.89
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 14.78 13.58 13.38
Tỷ lệ EBIT % 5.69 4.13 5.22
Tỷ lệ EBT/EBIT % 73.52 58.97 73.04
Tỷ lệ EAT/EBT % 67.86 69.51 76.36

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 40.78 54.15 54.39
Thời gian tồn kho Date 130.93 145.76 109.70
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 30.13 27.65 19.04
Vòng quay vốn lưu động Date 187.12 221.06 189.64

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions 215.11 227.62 233.06
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.30 1.34 1.37
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.56 0.59 0.70
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.31 0.31 0.31
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 1.23 1.16 1.10