DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,03 | 2,05 | 1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,33 | 2,84 | 1,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,34 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,14 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 480,37 | 450,73 | 370,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,55 | -6,17 | -17,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,78 | 14,78 | 13,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,35 | 5,69 | 4,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,71 | 73,52 | 58,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,21 | 67,86 | 69,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,09 | 40,78 | 54,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,03 | 130,93 | 145,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,98 | 30,13 | 27,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,57 | 187,12 | 221,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 203,28 | 215,11 | 227,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,30 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 1,23 | 1,16 |