DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 0,07 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,20 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,42 | 0,26 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,43 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,80 | 41,11 | 77,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,30 | -41,09 | 89,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,53 | 8,31 | 5,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,81 | 0,22 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,29 | 77,39 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,98 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 202,12 | 343,59 | 176,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,19 | 112,25 | 49,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,63 | 349,53 | 182,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,39 | 109,94 | 110,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,92 | 3,31 | 3,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,91 | 3,30 | 3,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,43 | 0,41 |