DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,03 | 0,32 | 0,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,52 | 0,50 | 0,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,41 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,54 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,48 | 70,01 | 69,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 222,99 | -4,72 | -0,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,17 | 14,51 | 8,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,50 | 0,81 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,96 | 86,29 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,58 | 100,00 | 97,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 181,83 | 209,37 | 202,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,01 | 2,13 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,60 | 84,56 | 78,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,86 | 219,45 | 217,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 108,46 | 108,87 | 109,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,32 | 2,83 | 2,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,30 | 2,80 | 2,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,54 | 0,52 |