TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
135.021
|
160.860
|
196.202
|
134.903
|
166.613
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.916
|
6.412
|
4.554
|
5.022
|
11.225
|
1. Tiền
|
15.916
|
6.412
|
4.554
|
5.022
|
11.225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100.525
|
151.474
|
184.537
|
128.384
|
154.745
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
100.118
|
132.487
|
168.461
|
119.833
|
146.466
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.390
|
6.752
|
4.687
|
2.550
|
5.683
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
505
|
14.723
|
14.619
|
10.518
|
6.996
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.488
|
-2.488
|
-3.231
|
-4.518
|
-4.400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.271
|
1.780
|
6.186
|
507
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
1.271
|
1.780
|
6.421
|
507
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-235
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
309
|
1.194
|
925
|
991
|
643
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
55
|
0
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
242
|
249
|
9
|
16
|
23
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67
|
945
|
862
|
975
|
599
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.166
|
1.063
|
678
|
485
|
312
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.166
|
1.056
|
678
|
461
|
300
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.166
|
1.056
|
678
|
461
|
300
|
- Nguyên giá
|
19.826
|
20.082
|
19.172
|
19.213
|
12.274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.660
|
-19.027
|
-18.495
|
-18.752
|
-11.973
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
7
|
0
|
24
|
12
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
24
|
12
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
136.187
|
161.923
|
196.880
|
135.388
|
166.925
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.327
|
46.401
|
81.340
|
24.516
|
56.807
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.327
|
46.401
|
81.340
|
24.516
|
56.807
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
19.410
|
25.299
|
6.169
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.324
|
23.736
|
51.382
|
15.570
|
54.332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
131
|
376
|
637
|
133
|
218
|
6. Phải trả người lao động
|
2.848
|
1.079
|
2.635
|
1.376
|
1.355
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
396
|
53
|
190
|
237
|
168
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
113
|
55
|
238
|
202
|
242
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
371
|
370
|
380
|
399
|
434
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.142
|
1.323
|
580
|
430
|
59
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115.860
|
115.522
|
115.539
|
110.872
|
110.118
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115.860
|
115.522
|
115.539
|
110.872
|
110.118
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18.200
|
18.200
|
18.200
|
18.200
|
18.200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.032
|
1.032
|
1.032
|
1.032
|
1.032
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.862
|
24.862
|
24.862
|
24.862
|
24.862
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.418
|
1.418
|
1.418
|
1.418
|
1.418
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
348
|
9
|
27
|
-4.640
|
-5.395
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
9
|
27
|
-4.640
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
348
|
9
|
18
|
-4.667
|
-754
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
136.187
|
161.923
|
196.880
|
135.388
|
166.925
|