Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.216 234.857 252.543 111.052 236.194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.587 2.652 134 80 166
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 165.629 232.206 252.408 110.971 236.028
4. Giá vốn hàng bán 130.706 197.069 211.312 92.548 209.662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.923 35.136 41.096 18.423 26.366
6. Doanh thu hoạt động tài chính 654 1.106 803 621 259
7. Chi phí tài chính 51 191 1.928 1.246 257
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 106 1.412 956 105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.715 26.558 29.830 12.015 17.786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.390 9.920 10.011 10.491 11.968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 422 -427 129 -4.708 -3.385
12. Thu nhập khác 28 498 83 46 2.373
13. Chi phí khác 1 13 3 5 155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27 486 80 41 2.218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 448 59 210 -4.667 -1.167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 86 46 194 0 16
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -7 7 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 86 39 201 0 16
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 362 20 9 -4.667 -1.183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 362 20 9 -4.667 -1.183