1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.216
|
234.857
|
252.543
|
111.052
|
236.194
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.587
|
2.652
|
134
|
80
|
166
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
165.629
|
232.206
|
252.408
|
110.971
|
236.028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
130.706
|
197.069
|
211.312
|
92.548
|
209.662
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.923
|
35.136
|
41.096
|
18.423
|
26.366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
654
|
1.106
|
803
|
621
|
259
|
7. Chi phí tài chính
|
51
|
191
|
1.928
|
1.246
|
257
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
106
|
1.412
|
956
|
105
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.715
|
26.558
|
29.830
|
12.015
|
17.786
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.390
|
9.920
|
10.011
|
10.491
|
11.968
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
422
|
-427
|
129
|
-4.708
|
-3.385
|
12. Thu nhập khác
|
28
|
498
|
83
|
46
|
2.373
|
13. Chi phí khác
|
1
|
13
|
3
|
5
|
155
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
27
|
486
|
80
|
41
|
2.218
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
448
|
59
|
210
|
-4.667
|
-1.167
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
86
|
46
|
194
|
0
|
16
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-7
|
7
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
86
|
39
|
201
|
0
|
16
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
362
|
20
|
9
|
-4.667
|
-1.183
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
362
|
20
|
9
|
-4.667
|
-1.183
|