I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
448
|
59
|
210
|
-4.667
|
-1.167
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-327
|
-540
|
1.478
|
1.667
|
-2.476
|
- Khấu hao TSCĐ
|
344
|
367
|
378
|
258
|
160
|
- Các khoản dự phòng
|
-42
|
0
|
261
|
1.052
|
-118
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
-39
|
-181
|
-31
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-621
|
-974
|
-392
|
-569
|
-2.628
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
106
|
1.412
|
956
|
105
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
121
|
-481
|
1.688
|
-3.000
|
-3.643
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.128
|
-51.708
|
-32.753
|
54.715
|
-23.253
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.220
|
-508
|
-4.641
|
5.914
|
507
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.370
|
7.486
|
29.733
|
-37.341
|
39.091
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
108
|
0
|
-55
|
30
|
12
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-1.373
|
-985
|
-114
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-18
|
0
|
-171
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-726
|
-1.166
|
-743
|
-150
|
-371
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.481
|
-46.481
|
-8.145
|
19.012
|
12.228
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-257
|
0
|
-20
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
26
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
621
|
837
|
374
|
599
|
145
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
621
|
580
|
400
|
579
|
145
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
19.410
|
97.978
|
38.803
|
9.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-92.089
|
-57.932
|
-15.169
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.035
|
-12
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.035
|
19.397
|
5.889
|
-19.129
|
-6.169
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17.068
|
-26.504
|
-1.856
|
462
|
6.203
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.848
|
32.916
|
6.412
|
4.554
|
5.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-2
|
5
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.916
|
6.412
|
4.554
|
5.022
|
11.225
|