Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.849 73.527 70.012 69.807 41.114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 100 51 6 10
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.749 73.476 70.006 69.797 41.114
4. Giá vốn hàng bán 20.700 65.272 59.848 63.842 37.696
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.050 8.204 10.157 5.955 3.419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34 95 2 128 3
7. Chi phí tài chính 89 87 81
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18 11 77
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.287 5.667 7.006 3.826 1.475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.592 3.642 2.796 3.938 1.873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -884 -1.097 358 -1.762 72
12. Thu nhập khác 1 1 0 2.371 10
13. Chi phí khác 11 14 7 123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9 -13 -7 2.248 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -894 -1.110 351 486 82
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6 10
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6 10
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -894 -1.116 351 476 82
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -894 -1.116 351 476 82