DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21.07 | 22.92 | 23.89 | 24.86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.78 | 9.85 | 9.97 | 9.29 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.68 | 0.97 | 0.99 | 1.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.87 | 2.40 | 2.42 | 2.50 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 146.51 | 186.54 | 192.35 | 216.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.83 | 27.32 | 3.11 | 12.80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.91 | 23.27 | 24.18 | 22.39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.32 | 12.61 | 12.78 | 12.07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.02 | 91.24 | 89.07 | 89.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.06 | 85.59 | 87.57 | 85.90 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 215.63 | 142.59 | 155.27 | 162.83 |
Thời gian tồn kho | Date | 112.52 | 93.76 | 91.28 | 76.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 47.56 | 41.24 | 41.90 | 41.02 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 356.40 | 255.39 | 264.92 | 263.96 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 14.88 | 25.78 | 29.65 | 35.93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.12 | 1.25 | 1.27 | 1.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.85 | 0.88 | 0.93 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.33 | 0.32 | 0.28 | 0.23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.87 | 1.40 | 1.42 | 1.50 |