DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,02 | 0,10 | 0,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,51 | 0,31 | 0,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,03 | 3,04 | 3,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,16 | 40,31 | 57,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 112,72 | 14,63 | 42,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,96 | 10,31 | 8,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,32 | 2,76 | 2,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.115,76 | 11,16 | 15,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,58 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 414,83 | 365,17 | 279,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 265,63 | 262,49 | 163,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 146,91 | 71,84 | 67,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 735,32 | 643,83 | 456,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,43 | 58,52 | 59,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,26 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,73 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,03 | 2,04 | 2,06 |