DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | 0,25 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | 0,70 | 0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,11 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 3,22 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 243,73 | 89,01 | 184,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 185,93 | -63,48 | 107,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,27 | 7,15 | 4,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,38 | 4,22 | 2,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,47 | 31,01 | 48,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 19,86 | 53,65 | 72,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,19 | 496,76 | 199,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,21 | 251,89 | 85,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,74 | 165,91 | 97,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,32 | 749,66 | 296,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 169,05 | 170,83 | 174,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,30 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,90 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 2,22 | 1,68 |