DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,63 | 0,40 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,28 | 1,70 | 1,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,95 | 2,99 | 3,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 395,67 | 225,50 | 266,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,52 | -43,01 | 18,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,68 | 10,50 | 14,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,79 | 8,04 | 9,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,05 | 26,39 | 38,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,90 | 80,00 | 43,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 320,48 | 640,00 | 555,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,87 | 169,67 | 152,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 107,01 | 157,45 | 149,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 497,81 | 894,32 | 781,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 666,52 | 674,39 | 677,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,44 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | 2,00 | 2,08 |