DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.56 | 0.61 | 2.63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.19 | 1.76 | 6.28 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.11 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.05 | 3.12 | 2.95 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 238.22 | 322.94 | 395.67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.78 | 35.57 | 22.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.23 | 7.88 | 19.68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.85 | 6.39 | 11.79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31.73 | 34.37 | 62.05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 49.77 | 79.92 | 85.90 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 593.45 | 502.73 | 320.48 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 187.90 | 136.98 | 98.87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 149.67 | 97.39 | 107.01 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 860.52 | 646.05 | 497.81 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 490.07 | 498.43 | 666.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.28 | 1.28 | 1.45 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.02 | 1.02 | 1.21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.21 | 0.23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.07 | 2.14 | 1.97 |