DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,18 | 0,28 | 0,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,75 | 5,75 | 5,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,03 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,45 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 108,89 | 51,13 | 149,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 100,50 | -53,04 | 192,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,40 | 24,79 | 13,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,98 | 10,41 | 8,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -106,88 | 59,72 | 73,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 167,27 | 92,48 | 89,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 308,60 | 722,25 | 301,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,00 | 153,48 | 40,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,49 | 139,42 | 46,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,99 | 854,00 | 339,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,11 | 47,00 | 88,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,11 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,96 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,69 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,46 | 0,53 |