DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.63 | 0.21 | -0.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.66 | 4.11 | -1.75 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.04 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.40 | 1.40 | 1.40 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 77.84 | 54.31 | 108.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47.20 | -30.23 | 100.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.80 | 13.76 | 9.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.67 | 8.90 | 0.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.05 | 58.16 | -106.88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.18 | 79.30 | 167.27 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 413.90 | 591.16 | 308.60 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 76.66 | 125.32 | 35.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 127.73 | 157.12 | 62.49 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 494.11 | 707.53 | 352.99 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 51.42 | 50.50 | 43.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.14 | 1.14 | 1.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.00 | 0.96 | 1.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.72 | 0.72 | 0.72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.41 | 0.41 | 0.41 |