DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,94 | 2,41 | 4,16 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,03 | 3,90 | 13,59 | 3,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,39 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,60 | 1,41 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 110,61 | 325,14 | 322,80 | 293,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,16 | 193,94 | -0,72 | -8,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,55 | 12,53 | 14,54 | 14,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,05 | 7,35 | 17,38 | 7,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,50 | 54,42 | 81,80 | 60,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,95 | 97,62 | 95,62 | 74,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 349,58 | 175,09 | 345,26 | 451,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 150,59 | 45,97 | 56,08 | 56,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 166,88 | 86,22 | 123,05 | 100,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 809,11 | 251,73 | 472,77 | 520,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,45 | 8,30 | 41,88 | 43,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,04 | 1,11 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,86 | 0,99 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,73 | 0,72 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,61 | 0,42 | 0,41 |