TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
159.362
|
245.199
|
224.236
|
418.105
|
419.421
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.624
|
62.891
|
30.053
|
65.466
|
16.557
|
1. Tiền
|
11.624
|
14.891
|
30.053
|
65.466
|
15.957
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.000
|
48.000
|
0
|
0
|
600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.100
|
30.000
|
0
|
3.122
|
480
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.100
|
30.000
|
0
|
3.122
|
480
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102.270
|
105.940
|
155.973
|
305.340
|
363.465
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.640
|
49.886
|
82.003
|
92.408
|
118.984
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.565
|
7.513
|
9.351
|
9.344
|
1.789
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72.123
|
54.143
|
80.141
|
220.693
|
262.208
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.058
|
-15.602
|
-15.522
|
-17.104
|
-19.517
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.560
|
43.105
|
35.819
|
42.382
|
36.880
|
1. Hàng tồn kho
|
29.560
|
43.105
|
35.819
|
42.382
|
36.880
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.809
|
3.264
|
2.391
|
1.795
|
2.040
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
31
|
65
|
155
|
143
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.809
|
3.233
|
2.313
|
1.627
|
1.879
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
13
|
13
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304.192
|
518.605
|
616.441
|
1.070.935
|
1.070.499
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
150.000
|
240.051
|
680.230
|
680.230
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
150.000
|
240.051
|
680.230
|
680.230
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.820
|
33.764
|
35.764
|
41.718
|
37.755
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.820
|
33.764
|
35.764
|
41.718
|
37.755
|
- Nguyên giá
|
37.432
|
48.748
|
55.999
|
67.716
|
73.102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.612
|
-14.983
|
-20.236
|
-25.998
|
-35.346
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
517
|
517
|
517
|
517
|
517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-517
|
-517
|
-517
|
-517
|
-517
|
III. Bất động sản đầu tư
|
45.552
|
43.301
|
41.051
|
38.801
|
36.550
|
- Nguyên giá
|
56.256
|
56.256
|
56.256
|
56.256
|
56.256
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.705
|
-12.955
|
-15.205
|
-17.456
|
-19.706
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.999
|
0
|
0
|
0
|
19
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.999
|
0
|
0
|
0
|
19
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
240.821
|
291.183
|
299.152
|
309.846
|
315.709
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
240.115
|
291.183
|
299.152
|
309.846
|
315.709
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
711
|
711
|
711
|
711
|
711
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5
|
-711
|
-711
|
-711
|
-711
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
357
|
423
|
340
|
235
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
357
|
419
|
273
|
199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
4
|
68
|
36
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
463.554
|
763.805
|
840.676
|
1.489.040
|
1.489.920
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202.190
|
250.917
|
318.705
|
445.075
|
433.968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151.424
|
192.750
|
215.938
|
376.222
|
376.325
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
65.191
|
108.345
|
97.934
|
111.126
|
111.852
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.653
|
47.767
|
67.183
|
92.997
|
65.889
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.437
|
19.651
|
29.114
|
121.841
|
146.747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.919
|
6.555
|
847
|
2.923
|
1.439
|
6. Phải trả người lao động
|
2.329
|
2.286
|
3.329
|
3.649
|
3.639
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70
|
1.227
|
293
|
6.642
|
2.522
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.544
|
6.042
|
12.935
|
28.196
|
34.036
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.141
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.140
|
877
|
4.301
|
8.848
|
10.202
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50.766
|
58.167
|
102.767
|
68.853
|
57.643
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
17.036
|
17.036
|
17.002
|
16.802
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
50.766
|
29.754
|
39.295
|
39.295
|
29.754
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.000
|
2.429
|
2.450
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
11.051
|
44.435
|
10.127
|
8.637
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
327
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
261.364
|
512.887
|
521.971
|
1.043.964
|
1.055.952
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
261.364
|
512.887
|
521.971
|
1.043.964
|
1.055.952
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240.230
|
480.456
|
480.456
|
960.909
|
960.909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.224
|
3.048
|
3.048
|
2.775
|
2.775
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.724
|
7.724
|
7.724
|
7.724
|
7.724
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.720
|
19.062
|
27.033
|
62.373
|
75.071
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3
|
8.612
|
14.486
|
21.866
|
60.773
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.717
|
10.450
|
12.547
|
40.507
|
14.298
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.470
|
2.600
|
3.713
|
10.187
|
9.476
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
463.554
|
763.805
|
840.676
|
1.489.040
|
1.489.920
|