DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 0,23 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | 0,30 | 0,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 13,17 | 11,93 | 11,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,53 | 48,66 | 26,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,82 | -35,57 | -45,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,30 | 10,49 | 14,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,79 | 5,33 | 6,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,35 | 5,54 | 12,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 460,16 | 638,26 | 1.034,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 264,57 | 398,07 | 773,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 273,74 | 410,10 | 793,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 754,68 | 1.028,20 | 1.720,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,71 | 25,27 | 9,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,05 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,67 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 12,17 | 10,93 | 10,16 |