TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.195.033
|
1.135.953
|
1.069.531
|
785.531
|
623.280
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.575
|
3.859
|
11.207
|
6.764
|
13.749
|
1. Tiền
|
3.575
|
3.859
|
11.207
|
6.764
|
13.749
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.700
|
18.900
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.700
|
18.900
|
13.300
|
13.300
|
13.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
812.019
|
846.090
|
820.912
|
565.014
|
379.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
717.567
|
616.402
|
573.603
|
429.763
|
254.700
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.369
|
26.595
|
14.375
|
32.235
|
63.712
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.420
|
66.760
|
107.695
|
18.020
|
1.570
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96.230
|
150.351
|
153.890
|
113.825
|
88.411
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.566
|
-14.017
|
-28.651
|
-28.829
|
-28.829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
357.679
|
262.054
|
221.309
|
194.581
|
206.887
|
1. Hàng tồn kho
|
357.679
|
262.054
|
221.309
|
194.581
|
206.887
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59
|
5.051
|
2.802
|
5.872
|
9.781
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59
|
86
|
99
|
123
|
67
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3.072
|
0
|
3.046
|
7.011
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.893
|
2.703
|
2.703
|
2.703
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63.706
|
51.973
|
116.423
|
210.752
|
210.846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.626
|
28.200
|
8.874
|
4.916
|
3.035
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.114
|
27.707
|
8.394
|
4.450
|
2.581
|
- Nguyên giá
|
142.342
|
135.944
|
77.850
|
75.376
|
75.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109.228
|
-108.237
|
-69.456
|
-70.927
|
-72.795
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
512
|
493
|
480
|
467
|
453
|
- Nguyên giá
|
662
|
662
|
662
|
662
|
662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150
|
-169
|
-182
|
-196
|
-209
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.835
|
6.979
|
6.780
|
6.580
|
6.386
|
- Nguyên giá
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
204.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178.792
|
-197.648
|
-197.847
|
-198.047
|
-198.241
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
55.192
|
142.182
|
146.558
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
77.277
|
81.653
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
55.192
|
64.905
|
64.905
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
314
|
314
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.486
|
-1.486
|
-1.800
|
-1.800
|
-1.800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.930
|
16.480
|
45.577
|
57.074
|
54.868
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.950
|
15.584
|
44.680
|
56.177
|
53.971
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
980
|
896
|
896
|
896
|
896
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.258.738
|
1.187.927
|
1.185.953
|
996.283
|
834.126
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.105.078
|
1.178.360
|
1.174.534
|
933.643
|
770.697
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.104.102
|
1.085.833
|
1.005.265
|
749.627
|
567.567
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
430.604
|
385.927
|
278.549
|
176.405
|
74.638
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
334.067
|
266.199
|
292.356
|
236.020
|
214.122
|
4. Người mua trả tiền trước
|
83.413
|
195.213
|
177.033
|
224.240
|
225.000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.474
|
143
|
4.902
|
2.407
|
166
|
6. Phải trả người lao động
|
19.089
|
8.363
|
8.923
|
8.579
|
7.315
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
150.010
|
139.175
|
171.944
|
42.267
|
9.955
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.412
|
1.435
|
3.244
|
856
|
459
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
63.430
|
88.849
|
67.858
|
58.430
|
35.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
602
|
529
|
457
|
422
|
409
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
976
|
92.527
|
169.269
|
184.016
|
203.130
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
127.737
|
127.737
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
976
|
92.527
|
139.280
|
31.087
|
55.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
29.990
|
25.191
|
20.393
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153.660
|
9.567
|
11.419
|
62.640
|
63.430
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153.660
|
9.567
|
11.419
|
62.640
|
63.430
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
170.000
|
170.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34.844
|
0
|
0
|
-175
|
-175
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
-3.186
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.826
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19.823
|
-107.247
|
-105.395
|
-103.998
|
-103.209
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.115
|
-108.938
|
-107.247
|
-105.395
|
-103.998
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-20.938
|
1.691
|
1.853
|
1.396
|
789
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.258.738
|
1.187.927
|
1.185.953
|
996.283
|
834.126
|