DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,26 | 5,80 | 8,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,94 | 16,62 | 17,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,26 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,35 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 578,41 | 605,31 | 888,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,60 | 4,65 | 46,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,38 | 18,45 | 21,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,37 | 21,00 | 22,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,09 | 98,39 | 99,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 80,43 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,77 | 116,93 | 46,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,59 | 77,79 | 37,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,50 | 32,93 | 31,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,59 | 193,38 | 86,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.235,33 | 671,49 | 253,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,36 | 2,10 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,81 | 1,42 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,45 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,35 | 0,31 |