DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,80 | 1,07 | 2,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,28 | 5,83 | 8,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,09 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,05 | 2,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.733,93 | 2.596,05 | 4.412,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,95 | -45,16 | 69,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,25 | 12,23 | 12,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,42 | 9,51 | 10,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,15 | 73,57 | 88,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,19 | 83,35 | 87,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,04 | 215,96 | 124,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 157,45 | 301,37 | 172,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,71 | 79,86 | 55,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 340,63 | 607,03 | 361,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.120,87 | 4.868,55 | 4.686,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,39 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,77 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,25 | 1,30 |