DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,39 | 1,52 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,72 | 4,36 | 0,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,29 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,19 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,15 | 24,97 | 5,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,96 | 45,60 | -79,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,59 | 9,00 | 27,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,75 | 5,65 | 2,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,91 | 96,87 | 79,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,43 | 79,60 | 59,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,42 | 54,99 | 837,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,14 | 20,59 | 291,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,24 | 9,26 | 229,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 329,05 | 196,99 | 1.123,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,01 | 41,54 | 42,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,83 | 4,36 | 2,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,52 | 3,72 | 2,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,36 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,19 | 0,32 |