DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,15 | -288,41 | -20,76 | -25,28 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -34,55 | 28,79 | 3,79 | 2,85 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,50 | 0,22 | 0,31 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,53 | -19,93 | -24,32 | -28,45 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 4,99 | 21,06 | 9,52 | 12,34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -53,98 | 322,24 | -54,78 | 29,53 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -7,45 | 38,25 | 32,19 | 13,98 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -34,29 | 30,47 | 4,74 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,76 | 99,39 | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 95,07 | 80,00 | 94,58 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.186,89 | 413,47 | 800,70 | 619,84 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 817,56 | 192,39 | 445,01 | 157,83 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 627,81 | 242,06 | 551,64 | 339,74 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.035,81 | 552,59 | 1.219,66 | 805,33 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,98 | -11,85 | -12,01 | -13,45 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,62 | 0,73 | 0,73 | 0,67 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,57 | 0,55 | 0,56 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,25 | 0,31 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,50 | -20,81 | -25,18 | -29,27 |