DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,91 | 0,16 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,26 | 0,30 | 0,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,06 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,99 | 9,17 | 9,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,56 | 10,45 | 46,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,35 | -84,31 | 341,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,10 | 3,07 | 6,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,08 | 2,39 | 3,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,20 | 15,54 | 16,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 48,43 | 80,00 | 24,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 140,54 | 841,29 | 188,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,64 | 558,16 | 125,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,58 | 410,39 | 106,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,86 | 1.463,30 | 327,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,19 | 11,32 | 11,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,66 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,99 | 8,17 | 8,04 |