DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,26 | 12,34 | 6,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,58 | 21,91 | 14,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,36 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,58 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 850,85 | 885,22 | 795,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,90 | 4,04 | -10,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,37 | 30,63 | 26,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,64 | 23,24 | 19,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,25 | 99,63 | 99,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,50 | 94,63 | 76,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,81 | 84,71 | 42,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,88 | 143,87 | 149,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,54 | 34,84 | 18,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,52 | 236,08 | 253,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 950,42 | 1.287,39 | 1.333,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,13 | 2,28 | 2,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,33 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,08 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,52 |