DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16.44 | 20.79 | 23.73 | 28.40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.97 | 7.96 | 9.06 | 13.46 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.10 | 1.08 | 1.11 | 1.40 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.88 | 2.42 | 2.36 | 1.51 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,076.98 | 2,976.87 | 3,262.42 | 3,497.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.55 | 43.33 | 9.59 | 7.21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.50 | 23.85 | 23.88 | 26.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.20 | 10.34 | 11.98 | 16.46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.41 | 96.87 | 96.13 | 98.94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.18 | 79.42 | 78.67 | 82.61 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 38.59 | 73.46 | 131.77 | 38.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 153.28 | 173.04 | 158.58 | 134.37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 93.32 | 112.91 | 75.23 | 17.07 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 267.17 | 292.71 | 287.84 | 230.31 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 676.24 | 772.42 | 874.78 | 1,333.33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.80 | 1.48 | 1.52 | 2.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.08 | 0.82 | 0.89 | 1.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.13 | 0.13 | 0.12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.88 | 1.42 | 1.36 | 0.54 |