DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,91 | 1,87 | -0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,10 | 14,26 | -1,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,13 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,18 | 75,42 | 71,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,51 | 149,90 | -4,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,24 | 10,26 | 5,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,49 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,89 | 98,39 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 155,84 | 143,88 | 152,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,42 | 5,20 | 3,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,01 | 13,86 | 10,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 578,90 | 230,11 | 329,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,16 | 166,86 | 234,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,88 | 8,15 | 10,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,75 | 7,91 | 10,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,68 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,05 |