DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.91 | 2.49 | 3.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51.23 | 27.76 | 29.03 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.07 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.29 | 1.25 | 1.27 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 54.93 | 43.81 | 52.72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.99 | -20.24 | 20.32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63.95 | 65.37 | 65.15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 73.64 | 34.50 | 36.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.96 | 99.91 | 98.64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69.59 | 80.54 | 81.18 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 23.37 | 18.59 | 22.41 |
Thời gian tồn kho | Date | 55.22 | 85.51 | 60.13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 40.33 | 58.34 | 54.47 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 529.40 | 656.14 | 586.45 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 243.34 | 250.96 | 261.10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.23 | 4.92 | 4.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 4.05 | 4.68 | 4.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.48 | 0.48 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.29 | 0.25 | 0.27 |