DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.40 | 13.37 | 13.50 | 9.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.35 | 1.32 | 1.40 | 1.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.24 | 1.75 | 1.66 | 1.58 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.44 | 5.79 | 5.82 | 4.57 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 349.10 | 356.11 | 339.62 | 242.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.25 | 2.01 | -4.63 | -28.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.08 | 10.30 | 7.40 | 10.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.78 | 2.08 | 2.00 | 2.19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.84 | 81.13 | 88.23 | 77.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.86 | 78.21 | 79.02 | 78.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 86.99 | 113.93 | 145.38 | 109.42 |
Thời gian tồn kho | Date | 13.94 | 33.34 | 20.38 | 59.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 86.69 | 139.52 | 152.51 | 134.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 117.42 | 159.19 | 170.72 | 168.96 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 7.43 | 2.29 | 4.75 | 5.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 1.01 | 1.03 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.95 | 0.81 | 0.92 | 0.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.28 | 0.23 | 0.22 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.00 | 4.37 | 4.44 | 3.21 |