DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,18 | -0,15 | 2,81 | -48,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | -0,01 | 0,04 | -1,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,73 | 2,16 | 10,33 | 4,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,98 | 6,87 | 6,37 | 10,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 287,29 | 283,65 | 1.295,41 | 626,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,05 | -1,27 | 356,69 | -51,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,78 | 16,99 | 4,38 | 7,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,15 | 2,41 | 0,71 | 0,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,10 | 16,02 | 20,07 | -209,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,78 | -2,64 | 29,80 | 108,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,70 | 54,89 | 12,79 | 41,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,20 | 2,01 | 0,60 | 1,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,83 | 31,74 | 3,69 | 31,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 23,94 | 61,04 | 15,27 | 45,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -43,07 | -44,27 | 0,77 | -5,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,30 | 0,52 | 1,01 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,50 | 0,96 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,64 | 0,57 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,98 | 5,87 | 5,37 | 9,64 |