DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,75 | -4,06 | -4,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,93 | -29,16 | -27,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,04 | 3,74 | 3,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 146,23 | 150,80 | 175,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,14 | 3,12 | 16,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,10 | 24,19 | 24,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 101,45 | 6,17 | 11,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,50 | -472,59 | -229,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,79 | 100,00 | 108,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 577,79 | 410,63 | 374,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,82 | 11,29 | 12,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 298,06 | 112,29 | 73,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 989,21 | 672,39 | 598,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,15 | 53,94 | -32,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,05 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,95 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,73 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,05 | 2,74 | 2,98 |