DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,37 | 6,14 | 5,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,19 | 15,47 | 13,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,27 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,47 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16.655,79 | 15.537,34 | 15.477,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,02 | -6,72 | -0,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,43 | 41,20 | 40,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,25 | 19,34 | 17,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,09 | 97,92 | 97,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,48 | 81,69 | 81,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,76 | 32,92 | 36,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,96 | 65,27 | 59,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,51 | 39,04 | 40,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,53 | 238,34 | 221,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21.929,45 | 18.561,10 | 19.094,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,42 | 1,84 | 2,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,98 | 1,55 | 1,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,57 | 0,47 |