DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,36 | 3,82 | 6,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,87 | 12,27 | 14,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,24 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,32 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15.477,07 | 12.934,51 | 16.724,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,39 | -16,43 | 29,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,12 | 40,28 | 41,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,51 | 15,67 | 19,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,56 | 96,29 | 97,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,21 | 81,34 | 80,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,75 | 38,58 | 33,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,59 | 88,77 | 70,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,33 | 49,55 | 43,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 221,41 | 270,96 | 208,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19.094,10 | 21.426,21 | 19.064,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,03 | 2,26 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,72 | 1,84 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,42 | 0,49 |