DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | 0,44 | 1,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,94 | 13,68 | 11,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,95 | 69,18 | 234,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 98,95 | -10,09 | 238,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,03 | 3,00 | 1,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,28 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,83 | 75,08 | 85,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.083,95 | 1.864,54 | 559,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,49 | 58,67 | 17,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,50 | 11,53 | 1,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.004,97 | 2.250,15 | 671,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.638,10 | 1.649,35 | 1.674,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 32,12 | 30,10 | 35,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 30,62 | 28,30 | 33,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |