DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,81 | 1,25 | 1,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,53 | 0,45 | 0,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,61 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,13 | 4,52 | 4,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.259,10 | 4.624,59 | 4.370,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 80,66 | -26,11 | -5,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,70 | 2,00 | 2,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,82 | 1,40 | 2,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,06 | 40,90 | 28,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,62 | 78,95 | 79,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,77 | 65,58 | 76,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,11 | 52,08 | 62,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,53 | 25,06 | 11,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,09 | 135,61 | 144,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.171,26 | 1.151,82 | 1.178,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,20 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,74 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,16 | 3,55 | 3,48 |