DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 0,83 | 5,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 0,37 | 1,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,52 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,75 | 4,31 | 5,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.289,14 | 3.464,61 | 6.259,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,38 | 5,34 | 80,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,39 | 3,59 | 3,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,88 | 1,19 | 2,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,97 | 40,99 | 68,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,53 | 75,87 | 79,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,73 | 63,44 | 40,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,21 | 76,40 | 51,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,01 | 11,19 | 29,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,45 | 158,88 | 114,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.172,79 | 1.132,45 | 1.171,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,23 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,65 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,77 | 3,33 | 4,16 |