DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 46,12 | 4,14 | 1,28 | 6,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,90 | 1,13 | 0,31 | 0,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,62 | 0,92 | 0,89 | 1,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 3,96 | 4,70 | 5,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.863,57 | 5.524,66 | 6.337,72 | 16.257,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,71 | 42,99 | 14,72 | 156,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,44 | 4,81 | 6,10 | 3,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,56 | 3,60 | 2,23 | 1,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,79 | 40,56 | 19,21 | 52,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 77,48 | 71,58 | 78,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,49 | 99,75 | 107,94 | 62,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,25 | 130,46 | 183,65 | 78,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,76 | 34,60 | 21,25 | 45,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 203,43 | 330,52 | 372,11 | 175,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 682,84 | 962,90 | 1.184,73 | 1.171,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,24 | 1,22 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,75 | 0,65 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,16 | 0,10 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,61 | 2,98 | 3,72 | 4,16 |