DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,79 | 14,10 | 13,35 | 11,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,04 | 6,63 | 5,49 | 4,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 1,56 | 1,73 | 1,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,37 | 1,40 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,96 | 195,46 | 221,56 | 243,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,26 | 23,74 | 13,35 | 9,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,90 | 28,75 | 22,82 | 21,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,43 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,11 | 79,46 | 77,52 | 78,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,82 | 45,36 | 62,43 | 74,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,83 | 0,52 | 2,30 | 0,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,72 | 9,65 | 1,32 | 20,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 203,82 | 167,12 | 153,76 | 133,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 59,23 | 59,68 | 61,99 | 44,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,04 | 3,00 | 2,98 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,99 | 2,99 | 2,83 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,29 | 0,27 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,40 | 0,56 |