DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,18 | 4,22 | 5,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,28 | 1,38 | 2,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 0,75 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,98 | 4,09 | 3,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.707,20 | 5.041,67 | 4.982,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,10 | -11,66 | -1,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,03 | 5,25 | 5,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,21 | 2,10 | 2,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,95 | 83,72 | 98,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,20 | 78,19 | 79,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,41 | 38,09 | 39,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,84 | 10,82 | 5,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,32 | 9,38 | 11,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,82 | 91,01 | 87,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,31 | 128,59 | 231,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,03 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,82 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,98 | 3,09 | 2,98 |