DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8.35 | 0.37 | -3.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.59 | 1.25 | -42.99 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.19 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.51 | 1.56 | 1.52 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 49.16 | 37.92 | 9.67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 156.12 | -22.87 | -74.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.84 | 17.76 | -7.90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23.10 | 3.61 | -36.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.45 | 34.68 | 118.55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 8.30 | 39.70 | 57.59 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 37.63 | 39.90 | 110.98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 15.21 | 42.85 | 51.49 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 45.85 | 87.93 | 223.43 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -39.28 | -33.45 | -38.60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.39 | 0.52 | 0.38 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.15 | 0.33 | 0.18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.87 | 0.82 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.51 | 0.55 | 0.51 |