DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,37 | -3,39 | 1,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,25 | -42,99 | 9,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,05 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,52 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,92 | 9,67 | 16,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,87 | -74,50 | 69,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,76 | -7,90 | 15,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,61 | -36,27 | 16,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,68 | 118,55 | 61,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,70 | 57,59 | 81,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,90 | 110,98 | 110,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,85 | 51,49 | 114,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,93 | 223,43 | 232,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -33,45 | -38,60 | -39,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,52 | 0,38 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,18 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,87 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,51 | 0,69 |