DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,77 | 3,98 | 3,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,44 | -9,85 | -7,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,18 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,66 | -2,28 | -2,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.361,53 | 789,96 | 1.064,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,56 | -41,98 | 34,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,90 | 3,03 | 3,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,41 | -3,22 | -1,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 179,99 | 297,31 | 380,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,74 | 102,93 | 104,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,42 | 150,96 | 119,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,19 | 134,37 | 91,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,19 | 149,33 | 104,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,24 | 286,08 | 218,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -300,21 | -378,64 | -436,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,87 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,49 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,44 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,78 | -3,39 | -3,29 |