DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,16 | 4,45 | 4,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,90 | -8,00 | -6,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,21 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,84 | -2,69 | -2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.723,65 | 968,64 | 1.361,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 314,32 | -43,80 | 40,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,58 | 0,81 | 2,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,12 | -2,97 | -3,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 152,85 | 262,86 | 179,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,92 | 102,50 | 104,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,61 | 117,49 | 97,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,00 | 117,48 | 78,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,76 | 113,10 | 94,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,99 | 244,02 | 191,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -291,87 | -287,83 | -300,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,90 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,46 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,45 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,96 | -3,82 | -3,78 |