DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,90 | 9,88 | 5,68 | 17,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,06 | 1,61 | 1,91 | 2,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,96 | 2,17 | 1,39 | 2,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,85 | 2,83 | 2,12 | 2,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 271,23 | 311,16 | 148,87 | 464,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,32 | 14,72 | -52,16 | 212,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,58 | 6,19 | 11,07 | 6,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,36 | 2,12 | 2,57 | 2,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,33 | 96,49 | 93,75 | 96,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,62 | 78,77 | 79,57 | 75,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,85 | 129,03 | 201,15 | 76,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,41 | 18,81 | 39,44 | 32,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,51 | 63,65 | 68,91 | 32,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,06 | 158,34 | 241,71 | 117,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,75 | 42,43 | 42,08 | 50,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,46 | 1,74 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,30 | 1,49 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,08 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,83 | 1,12 | 1,73 |