DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 49.04 | 98.74 | 16.87 | 5.35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.76 | 4.70 | 1.18 | 1.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.77 | 0.74 | 0.59 | 0.67 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 35.90 | 28.50 | 24.12 | 5.73 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 604.26 | 680.15 | 556.38 | 693.55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6.67 | 12.56 | -18.20 | 24.65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.68 | 9.07 | 10.97 | 12.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.46 | 8.17 | 4.72 | 3.09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43.61 | 71.61 | 40.41 | 52.33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.75 | 80.40 | 61.93 | 85.82 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 320.32 | 371.82 | 464.49 | 343.88 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 83.70 | 62.55 | 57.47 | 67.05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 125.19 | 98.83 | 81.93 | 135.43 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 436.01 | 464.83 | 573.48 | 470.96 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -36.46 | -24.72 | 0.62 | 45.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.95 | 0.97 | 1.00 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.77 | 0.86 | 0.91 | 0.92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.08 | 0.06 | 0.07 | 0.13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 34.90 | 27.50 | 23.12 | 4.73 |