Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 1.053 | 3.096.422 | 924 | 5.756.063 | 1.558.800 | 7.369.060 |
11/03/2025 | 780 | 2.871.243 | 1.218 | 6.295.598 | 2.004.900 | 9.685.830 |
10/03/2025 | 1.058 | 3.742.356 | 1.038 | 6.218.859 | 2.815.800 | 13.099.540 |