DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,72 | 0,99 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,21 | 5,01 | 1,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,18 | 0,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 591,88 | 232,37 | 1.171,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,83 | -60,74 | 404,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,62 | 16,28 | 4,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,22 | 17,13 | 2,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,92 | 38,19 | 92,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,41 | 76,57 | 68,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 247,42 | 407,19 | 121,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,24 | 395,38 | 7,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,46 | 7,15 | 43,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,30 | 658,20 | 132,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 370,21 | 275,55 | 159,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,89 | 2,92 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,16 | 2,02 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,68 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,22 |