DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,47 | 0,43 | 0,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,99 | 1,54 | 1,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,23 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,20 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 281,16 | 332,17 | 447,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 169,01 | 18,14 | 34,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,81 | 3,39 | 4,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,77 | 2,24 | 2,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,07 | 91,76 | 91,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,89 | 74,85 | 66,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,45 | 110,76 | 79,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,37 | 18,56 | 5,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,26 | 28,09 | 28,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,67 | 131,35 | 86,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 274,45 | 243,07 | 159,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,91 | 2,03 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,01 | 1,76 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,20 | 0,22 |