Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 792 | 410.749 | 948 | 513.803 | 241.700 | 30.168.330 |
06/03/2025 | 864 | 503.948 | 1.040 | 627.365 | 298.900 | 37.661.520 |
05/03/2025 | 1.763 | 1.196.770 | 1.832 | 1.094.653 | 656.200 | 81.468.790 |